Có 2 kết quả:
涨姿势 zhǎng zī shì ㄓㄤˇ ㄗ ㄕˋ • 漲姿勢 zhǎng zī shì ㄓㄤˇ ㄗ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Internet slang for 長知識|长知识[zhang3 zhi1 shi5]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Internet slang for 長知識|长知识[zhang3 zhi1 shi5]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh