Có 2 kết quả:

涨姿势 zhǎng zī shì ㄓㄤˇ ㄗ ㄕˋ漲姿勢 zhǎng zī shì ㄓㄤˇ ㄗ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Internet slang for 長知識|长知识[zhang3 zhi1 shi5]

Từ điển Trung-Anh

Internet slang for 長知識|长知识[zhang3 zhi1 shi5]